DANH SÁCH NHẬP KHẨU TÔM BỐ MẸ NĂM 2025 | |||||||||||||
STT | Ngày nhập | Số ĐKKD | Tên công ty nhập khẩu tôm bố mẹ | Loại động vật | Số lượng | Tổng | Nguồn gốc | Địa điểm cách ly | Số giấy chứng nhận vận chuyển | Ghi chú | |||
Đực | Cái | Quốc gia | Tên công ty | ||||||||||
80 | 16/06/2025 | 3420 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Phong Phú Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1139 | |
79 | 14/06/2025 | 3363 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH MTV XNK Công nghệ Bio Blue Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1105 | |
78 | 14/06/2025 | 3367 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | Tôm thẻ chân trắng | 112 | 112 | 224 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1107 | |
77 | 13/06/2025 | 3430 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | Tôm thẻ chân trắng | 175 | 175 | 350 | Thailand | YHLF BIOTECH (THAILAND) CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1096 | |
76 | 13/06/2025 | 3326 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1091 | |
75 | 07/06/2025 | 3254 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Hoàng Thịnh VIP | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1030 | |
74 | 07/06/2025 | 3248 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Hưng Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1031 | |
73 | 07/06/2025 | 3227 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Hải Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1032 | |
72 | 05/06/2025 | 3127 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Đăng Huy Phát | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 1012 | |
71 | 01/06/2025 | 3088 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung | Tôm thẻ chân trắng | 108 | 108 | 216 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 982 | |
70 | 01/06/2025 | 3100 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Khoa kỹ Sinh vật Thăng Long - CN Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 368 | 368 | 736 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 981 | |
69 | 31/05/2025 | 3026 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Phú Thành | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 899 | |
68 | 31/05/2025 | 3034 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Sumo Tom | Tôm thẻ chân trắng | 108 | 108 | 216 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Hiệp, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 901/2025/E02 | |
67 | 30/05/2025 | 3099 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT GTS Thiên Long | Tôm thẻ chân trắng | 136 | 136 | 272 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Phước Diêm, Thuận Nam, Ninh Thuận | 960 | |
66 | 30/05/2025 | 3102 | 2025/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Echo Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Hiệp, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 961 | |
65 | 30/05/2025 | 3035 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | Thailand | YHLF BIOTECH (THAILAND) CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 971 | |
64 | 24/05/2025 | 2890 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Toàn Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 136 | 136 | 272 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 860 | |
63 | 24/05/2025 | 2940 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 164 | 164 | 328 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 859/2025/E02 | |
62 | 17/05/2025 | 2708 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 806/2025/E02 | |
61 | 17/05/2025 | 2740 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Phước Lộc VN | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 800/2025/E02 | |
60 | 17/05/2025 | 2691 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nhất Huy Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 805/2025/E02 | |
59 | 17/05/2025 | 2709 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Hồ Trung | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 803/2025/E02 | |
58 | 16/05/2025 | 2686 | 2025/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Đầu tư S.6 | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 879 | |
57 | 16/05/2025 | 2785 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Thịnh Phước | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải | 876 | |
56 | 16/05/2025 | 2783 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX Tôm giống Phát Thành Lộc | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải | 875 | |
55 | 16/05/2025 | 2784 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐTTS Vĩnh Phát Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 136 | 136 | 272 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải | 874 | |
54 | 16/05/2025 | 2741 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải | 878 | |
53 | 10/05/2025 | 2572 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Trung Phát | Tôm thẻ chân trắng | 116 | 116 | 232 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 750/2025/E02 | |
52 | 10/05/2025 | 2575 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH TM-DV và SX GTS Best Choice | Tôm thẻ chân trắng | 156 | 156 | 312 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải | 745/2025/E02 | |
51 | 10/05/2025 | 2576 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Miền Trung VN | Tôm thẻ chân trắng | 108 | 108 | 216 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 746/2025/E02 | |
50 | 10/05/2025 | 2597 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Trường An - Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 748/2025/E02 | |
49 | 26/04/2025 | 2229 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Đầu tư công nghệ cao Jumbo Shrimp | Tôm thẻ chân trắng | 148 | 148 | 296 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 677/2025/E02 | |
48 | 26/04/2025 | 2362 | 2025/E02/ĐKB | CN Cty TNHH dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản Minh Phú AquaMeKong tại NT | Tôm thẻ chân trắng | 100 | 100 | 200 | Thailand | SYAQUA SIAM CO. LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 767 | |
47 | 25/04/2025 | 2268 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH thủy sản Hùng Tú | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Ḥa, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 658 | |
46 | 18/04/2025 | 2106 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Tùng Thuận An | Tôm thẻ chân trắng | 136 | 136 | 272 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 602/2025/E02 | |
45 | 18/04/2025 | 2152 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Khoa kỹ Sinh vật Thăng Long - CN Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 600 | |
44 | 18/04/2025 | 2017 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Thiên Phú VN | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải | 717 | |
43 | 18/04/2025 | 2016 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 108 | 108 | 216 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 716 | |
42 | 12/04/2025 | 2050 | 2025/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Đầu tư S.6 | Tôm thẻ chân trắng | 180 | 180 | 360 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 549/2025/E02 | Khu bố mẹ Cty Tuấn Hà |
41 | 11/04/2025 | 1955 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Gia Hưng Phát | Tôm thẻ chân trắng | 136 | 136 | 272 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 537 | |
40 | 09/04/2025 | 1992 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Thủy sản Việt Nam | Tôm thẻ chân trắng | 220 | 224 | 444 | Indonesia | PT. BIBIT UNGGUL | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 677 | |
39 | 08/04/2025 | 1929 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Thủy sản Công nghệ cao Việt Nam - CN2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 350 | 350 | 700 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 661 | |
38 | 08/04/2025 | 1948 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Thủy sản Công nghệ cao Việt Nam - CN2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 350 | 350 | 700 | Thailand | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 662 | |
37 | 04/04/2025 | 1869 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Nam Mỹ | Tôm thẻ chân trắng | 152 | 152 | 304 | U.S.A | BENCHMARK GENETICS U.S.A | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 631 | |
36 | 30/03/2025 | 1706 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS An Phước Lộc | Tôm thẻ chân trắng | 116 | 116 | 232 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 496/2025/E02 | |
35 | 28/03/2025 | 1708 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Nam Thành Lợi.VN | Tôm thẻ chân trắng | 250 | 250 | 500 | U.S.A | YHLF BIOTECH (THAILAND) CO.LTD | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 593 | |
34 | 23/03/2025 | 1606 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SXG Thủy sản Công Linh Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 564 | |
33 | 23/03/2025 | 1601 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH TĐS | Tôm thẻ chân trắng | 116 | 116 | 232 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 563 | |
32 | 23/03/2025 | 1604 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Minh Khiêm Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 136 | 136 | 272 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 565 | |
31 | 22/03/2025 | 1600 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Đầu tư Thủy sản Bio Farm | Tôm thẻ chân trắng | 136 | 136 | 272 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 453/2025/E02 | Khu bố mẹ Cty Phước Thắng |
30 | 22/03/2025 | 1590 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Thủy sản Công nghệ cao Việt Nam - CN2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 360 | 360 | 720 | U.S.A | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 560 | |
29 | 22/03/2025 | 1592 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Thủy sản Công nghệ cao Việt Nam - CN2 tại Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 360 | 360 | 720 | U.S.A | CHAROEN POKPHAND FOODS PULIC CO.LTD | an Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 561 | |
28 | 15/03/2025 | 1351 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Công Nghệ Xanh | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Hiệp, Thanh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 501 | |
27 | 09/03/2025 | 1192 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Duyên Hải Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 446 | |
26 | 09/03/2025 | 1231 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung | Tôm thẻ chân trắng | 108 | 108 | 216 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 454 | |
25 | 09/03/2025 | 1194 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Minh Phú | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 444 | |
24 | 08/03/2025 | 1259 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Khoa kỹ Sinh vật Thăng Long - CN Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 443 | |
23 | 07/03/2025 | 1197 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Grobest (VN) | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 439 | |
22 | 07/03/2025 | 1196 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Trung Kiên | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 438 | |
21 | 03/03/2025 | 1153 | 2025/E02/ĐKB | Công ty Cổ phần Đầu tư Thủy sản CP.GOAL | Tôm thẻ chân trắng | 165 | 165 | 330 | Thailand | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 332/2025/E02 | Khu bố mẹ Cty Trung Kiên |
20 | 24/02/2025 | 851 | 2025/E02/ĐKB | DNTN Tôm giống Tuấn Vân | Tôm thẻ chân trắng | 136 | 136 | 272 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 362 | |
19 | 24/02/2025 | 844 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH TS Anh Kiệt Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 148 | 148 | 296 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 364 | |
18 | 24/02/2025 | 841 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT và PT Hạ My | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Ninh Chữ, Khánh Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 365 | |
17 | 23/02/2025 | 840 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Đông Thành VN | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 286/2025/E02 | |
16 | 23/02/2025 | 884 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Toàn Thắng | Tôm thẻ chân trắng | 136 | 136 | 272 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 278/2025/E02 | |
15 | 23/02/2025 | 839 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Trung Nam | Tôm thẻ chân trắng | 108 | 108 | 216 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 285/2025/E02 | |
14 | 22/02/2025 | 846 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Tôm giống Thuận Thiên | Tôm thẻ chân trắng | 168 | 168 | 336 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 282/2025/E02 | |
13 | 21/02/2025 | 886 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Thủy sản Tam Anh | Tôm thẻ chân trắng | 136 | 136 | 272 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 268/2025/E02 | |
12 | 21/02/2025 | 881 | 2025/E02/ĐKB | CN Cty TNHH dịch vụ kỹ thuật nuôi trồng thủy sản Minh Phú AquaMeKong tại NT | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 267/2025/E02 | |
11 | 21/02/2025 | 809 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH ĐT TS Newway | Tôm thẻ chân trắng | 160 | 160 | 320 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 269/2025/E02 | |
10 | 21/02/2025 | 836 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 66 | 0 | 66 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCE | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 343 | |
9 | 10/02/2025 | 587 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Giống thủy sản S - Farm | Tôm thẻ chân trắng | 116 | 1162 | 232 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 201//2025/E02 | |
8 | 10/02/2025 | 604 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Bắc Giang Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 199/2025/E02 | |
7 | 09/02/2025 | 588 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Phát | Tôm thẻ chân trắng | 180 | 180 | 360 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Mỹ Tường, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 269 | |
6 | 09/02/2025 | 606 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH MTV SX GTS Hoàng Danh | Tôm thẻ chân trắng | 128 | 128 | 256 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Hội, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 271 | |
5 | 09/02/2025 | 603 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Đại Lộc VN | Tôm thẻ chân trắng | 108 | 108 | 216 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 272 | |
4 | 08/02/2025 | 601 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH PTTS B́nh Minh Miền Trung | Tôm thẻ chân trắng | 108 | 108 | 216 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 191/2025/E02 | |
3 | 08/02/2025 | 622 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH Khoa kỹ Sinh vật Thăng Long - CN Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 420 | 420 | 840 | U.S.A | SHRIMP IMPROVEMENT SYSTEMS HAWAII LLC | An Hải, Ninh Phước, Ninh Thuận | 192/2025/E02 | |
2 | 07/02/2025 | 598 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH GTS Châu Mỹ Ninh Thuận | Tôm thẻ chân trắng | 198 | 198 | 396 | U.S.A | KONA BAY MARINE RESOURCE | Khánh Tường, Tri Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 251 | |
1 | 07/02/2025 | 630 | 2025/E02/ĐKB | Công ty TNHH SX GTS Tuấn Hà | Tôm thẻ chân trắng | 178 | 178 | 356 | U.S.A | TOP AQUACULTURE TECHNOLOGY CO.LTD | Khánh Nhơn, Nhơn Hải, Ninh Hải, Ninh Thuận | 252 |